Thuật ngữ poker – Từ cơ bản đến nâng cao cập nhật năm 2024

Home » Game bài » Thuật ngữ poker – Từ cơ bản đến nâng cao cập nhật năm 2024

Thuật ngữ Poker, là một trò chơi bài hấp dẫn và đầy thử thách, thu hút hàng triệu người chơi trên toàn thế giới. Để chơi poker thành thạo, ngoài việc nắm vững luật chơi, người chơi cần hiểu rõ các thuật ngữ poker.

Các thuật ngữ poker có thể được chia thành hai loại chính: thuật ngữ cơ bản và thuật ngữ nâng cao bài viết sau đây của danhbac.net sẽ giải thích thêm về nội dung này.

Thuật ngữ Poker, vị trí trong trò chơi 

Thuật ngữ về Vị Trí trong Poker

Thuật ngữ về Vị Trí trong Poker 

  1. Dealer / Button / BTN – Những vị trí này được xem là có ưu thế tốt nhất trên bàn đánh bài, thường được biết đến là người chia bài hoặc người ngồi ở vị trí chia bài. Tại vị trí này, người chơi được phép thực hiện hành động cuối cùng trong các vòng cược (ngoại trừ vòng pre-flop).
  2. Big Blind và Small Blind – Còn được gọi là vị trí đặt tiền mù lớn và mù nhỏ, nằm liền kề bên trái dealer. Mức cược của big blind là giới hạn tối thiểu trong các vòng cược còn lại. Điều này rất quan trọng khi tìm hiểu về chiến thuật chơi poker.
  3. Under the Gun (UTG) – Thường là tên gọi cho hai vị trí ngay bên trái big blind và small blind. Là vị trí thường hành động đầu tiên tại vòng preflop. Các vị trí tiếp theo sau đó được gọi là UTG+1, UTG+2…
  4. Cut off / CO – Nằm bên tay phải của Dealer, đây là vị trí có hành động cuối cùng trên bàn và được coi là vị trí có lợi thế thứ hai.
  5. Early Position (EP) – Vị trí hành động sớm, hay vị trí ở đầu vòng cược. Nhóm người chơi ở vị trí này phải hành động trước tất cả các người chơi khác trên bàn.
  6. Middle Position (MP) – Nằm giữa bàn, là vị trí ngồi giữa vị trí cuối cùng và vị trí đầu tiên. Người chơi ở vị trí này sẽ có nhiều lựa chọn hơn so với Early Position, nhưng không có lợi thế như Late Position.
  7. Late Position (LP) – Vị trí cuối cùng trên bàn, bao gồm Cut off và Dealer. Nhóm các vị trí này được xem là có lợi thế vị trí so với các vị trí khác trên bàn.

Thuật ngữ về chiến thuật chơi Poker

Thuật ngữ về Chiến Thuật Chơi Poker

Thuật ngữ về Chiến Thuật Chơi Poker

  1. Tight – Chiến thuật chơi chặt chẽ, chỉ tham gia với những bộ
  2. bài mạnh như 88+, AK, AQ, KQ, JTs thường xuyên.
  3. Loose – Chiến thuật chơi linh hoạt, không chọn lọc bài, tham gia với nhiều bộ bài.
  4. Aggressive – Lối chơi tấn công mạnh mẽ, ít sử dụng check hay call, thường ưa chuộng cược và tố liên tục.
  5. Passive – Cách chơi thụ động, ngược lại với lối chơi tấn công, thường sử dụng check và call nhiều hơn.
  6. Tight Aggressive (TAG) – Chiến thuật tấn công chặt chẽ. Những người chơi này lựa chọn bài cẩn thận và thường tố hoặc cược khi tham gia ván.
  7. Loose Aggressive (LAG) – Lối chơi tấn công và linh hoạt. Những người chơi thường tố và cược với nhiều bộ bài.
  8. Rock / Nit – Người chơi cực kỳ thận trọng, chỉ tham gia khi có bộ bài rất mạnh.
  9. Maniac – Người chơi chơi mạo hiểm và tham gia với mọi bộ bài.
  10. Calling Station – Người chơi luôn theo bài đến showdown, bất kể họ có bộ bài gì.
  11. Fish – Còn được biết đến là gà mờ, chỉ người chơi kém. Đây là kiểu người chơi mà tất cả đều muốn đối đầu khi chơi poker với mục tiêu là ăn tiền.
  12. Shark – Người chơi có kỹ năng cao, là đối thủ đáng chú ý trong bàn chơi.
  13. Donkey (Donk) – “Đồ con lừa!” – Một cách gọi chế nhạo, ám chỉ người chơi yếu đuối và không có kỹ năng.
  14. Hit and Run – Chiến thuật chơi nhanh, sau khi thắng lớn, rời bàn để tránh đối thủ có cơ hội đòi lại.

Thuật ngữ về bài trong Poker

Thuật ngữ về Bài trong Poker

Thuật ngữ về Bài trong Poker

  1. Deck – Bộ bài được sử dụng trong trò chơi poker.
  2. Burn / Burn Card – Lá bài không được sử dụng và bị loại bỏ.
  3. Community Cards – Những lá bài chung mà tất cả mọi người có thể nhìn thấy và sử dụng để kết hợp với bài tẩy trên tay trong các vòng cược.
  4. Hand – Bao gồm 5 lá bài tốt nhất của người chơi khi kết hợp bài chung và bài tẩy.
  5. Hole Cards / Pocket Cards – Còn được gọi là bài tẩy, là những lá bài riêng của mỗi người chơi. Ví dụ: Trong Texas Hold’em, mỗi người chơi nhận 2 lá bài tẩy.
  6. Made Hand – Kết hợp mạnh từ 2 đôi trở lên, nắm giữ khả năng chiến thắng.
  7. Draw – Bài đợi, chỉ những lá bài còn thiếu 1 hoặc 2 lá để tạo thành kết hợp mạnh.
  8. Monster Draw – Bài đợi có nhiều cơ hội hit xếp hạng cao. Ví dụ: Bài đợi sảnh và thùng đồng thời.
  9. Trash – Bài lẻ, bài rác, không có cơ hội hit bất kỳ xếp hạng nào.
  10. Kicker – Lá bài phụ cao nhất quyết định người chiến thắng nếu có liên kết như nhau. Ví dụ: Trong trường hợp 2 người chơi đều có tứ quý 8, người chiến thắng sẽ là người có kicker cao nhất.
  11. Over-pair – Bài tẩy nắm đôi cao nhất so với tất cả bài chung trên bàn.
  12. Top Pair – Đôi tạo thành từ lá bài chung cao nhất trên bàn kết hợp với bài tẩy của bạn.
  13. Middle Pair – Đôi tạo thành từ lá bài chung nằm giữa ở Flop và bài tẩy của bạn.
  14. Bottom Pair – Đôi tạo thành từ lá bài chung có số nhỏ nhất trên bàn.
  15. Broadway –Khi có Sảnh mạnh nhất trên bàn, tạo thành từ 10 đến A. Broadway card: Những lá bài lớn từ A-T.
  16. Wheel – Khi Sảnh nhỏ nhất có thể tạo thành A, 2, 3, 4, 5. Wheel card: Những lá bài nhỏ từ 2-5.
  17. Suited Connectors – Bài đồng chất và liên tiếp. Ví dụ: 7♥︎8♥︎.
  18. Pocket Pair – Bài tẩy là đôi.
  19. Nuts –Là bài mạnh nhất có thể tạo ra từ bài chung, không thể thua.
  20. Nut Straight: Sảnh lớn nhất.
  21. Nut Flush: Là khi có thùng lớn nhất (trừ thùng phá sảnh).
  22. Nut Full-house: Cù lũ lớn nhất.
  23. 2nd Nut: Bài mạnh thứ hai.
  24. Board – Mặt bài trên bàn, bao gồm tất cả bài chung đang được lật ra.
  25. Dry Board / Wet Board: Mặt bài ít hoặc nhiều cửa đợi hit.
  26. Rainbow: Cầu vồng, chỉ các lá bài có chung trên bàn thuộc các chất bài khác nhau, không có cơ hội mua thùng.
  27. Play the Board: Trường hợp 2 lá bài chung tạo nên hand mạnh nhất mà không cần sử dụng bài tẩy.
  28. Two-tone: Mặt bài có 2 chất.

Thuật ngữ về hành động trong Poker

Thuật ngữ về Hành Động trong Poker

Thuật ngữ về Hành Động trong Poker

  1. Flat Call – Chỉ theo cược khi bài đủ mạnh để chỉ call.
  2. Cold Call – Theo cược khi đã có người cược và ít nhất 1 người tố trước đó.
  3. Open – Mở cược, là người đầu tiên bỏ tiền vào pot. Ví dụ: Open raise, open limp.
  4. Limp – Nhập cuộc bằng cách chỉ call mà không tố. Ví dụ: Call blind ở pre-flop.
  5. 3-bet – Tố thêm (re-raise), thường ở pre-flop sau khi đã có người cược (bet) và người tố (raise). Ví dụ: A cược, B tố, C tố thêm (= 3-bet). Sau 3-bet là 4-bet, 5-bet…
  6. Steal – Cướp pot, là cược/tố với hy vọng những người chơi khác sẽ fold.
  7. Squeeze – Raise khi đã có người bet và ít nhất 1 người call.
  8. Isolate – Cô lập một người chơi bằng cách raise để loại bỏ những người chơi khác.
  9. Muck – Không cho đối phương xem bài của mình ở cuối ván.
  10. Bluff – Cược láo, hù dọa để đối thủ nghĩ mình có bài mạnh và fold.
  11. Semi-bluff – Cược hù dọa, nhưng vẫn có cơ hội cải thiện bài ở các vòng sau.
  12. Donk Bet – Đặt cược mà không phải là người cược ở vòng trước đó.
  13. Barrel – Đặt cược liên tiếp ở mỗi vòng cược sau flop như một cách tấn công và tạo áp lực.
  14. Double Barrel: Cược liên tiếp ở hai vòng.
  15. Triple Barrel: Cược liên tiếp ở ba vòng.
  16. Continuation Bet – Cược liên hoàn, tiếp tục đặt cược sau khi đã cược/tố ở vòng trước. Ví dụ: Raise ở pre-flop và vòng flop tiếp tục bet (= continuation bet).
  17. Slow Play – Chơi từ tốn với bài mạnh để bẫy đối thủ.

Thuật ngữ về giải đấu Poker

Thuật ngữ về Giải Đấu Poker

Thuật ngữ về Giải Đấu Poker

  1. Satellite – Giải đấu bắt đầu hoặc vòng loại của những sự kiện lớn hơn. Ví dụ: Tham gia giải satellite để có cơ hội giành vé vào sự kiện chính.
  2. Final Table – Bàn chơi cuối cùng, nơi tập trung những người chơi cuối cùng còn lại trong giải đấu sau khi những người chơi khác đã bị loại.
  3. Add-On – Mua thêm chip để tăng số lượng chip trên bàn, mang lại lợi thế cho người chơi.
  4. Re-buy – Mua thêm chip sau khi bị loại để tiếp tục tham gia giải đấu.
  5. Freeroll – Giải đấu không yêu cầu phí mua vào, nhưng vẫn có giải thưởng cho người chiến thắng.
  6. Freezeout – Giải đấu không cho phép mua thêm chip, người chơi sẽ bị loại khi hết chip và không có tùy chọn re-buy.
  7. In The Money (ITM) – Người chơi đã vào danh sách nhận thưởng trong giải đấu.
  8. Bubble – Giai đoạn cuối cùng trước khi vào danh sách nhận thưởng In The Money, khi chỉ còn một người chơi nữa sẽ bị loại.
  9. Ante – Số chip mà mỗi người chơi phải đóng trước mỗi ván bài ở giai đoạn cuối của giải đấu.
  10. Chip Leader – Người chơi sở hữu số chip nhiều nhất trong giải đấu.
  11. Bounty – Giải đấu trong đó bạn nhận thưởng ngay khi loại được một đối thủ.
  12. Coin flip / Flip – Loại giải đấu quyết định chiến thắng bằng cách tung đồng xu, nơi cơ hội chiến thắng và thua là bằng nhau.

Thuật ngữ Xì Phé khác

  1. Bankroll – Tổng số tiền có sẵn trong tài khoản poker của người chơi.
  2. Bankroll management – Quản lý vốn poker, chiến lược để duy trì và tăng vốn một cách hiệu quả. Xem thêm: Kỹ năng quản lý vốn poker.
  3. Downswing – Chuỗi thất bại liên tục, dẫn đến sụt giảm vốn.
  4. Upswing – Chuỗi chiến thắng liên tục, làm tăng vốn nhanh chóng.
  5. Full Ring – Bàn chơi với đủ số người, thường là 9 hoặc 10 người.
  6. Short-Handed – Bàn chơi với số người ít hơn, thường dưới 6 người.
  7. Heads Up – Trận đấu của hai người chơi.
  8. Multiway – Pot với nhiều người chơi tham gia.
  9. Range – Phạm vi bài, bao gồm tất cả các loại bài mà người chơi có thể nắm giữ.
  10. Showdown – Thời điểm mở bài để xác định người chiến thắng.
  11. Tilt – Tình trạng mất kiểm soát, thường xảy ra sau khi gặp nhiều thất bại.
  12. Rake – Phí thu của nhà cái, tỷ lệ được trích từ tổng số tiền cược trong mỗi ván bài, thường là 3% đối với các nhà cái trực tuyến.
  13. Stack – Tổng số chip mà người chơi có trên bàn.
  14. Stake / Limit – Mức cược trong poker, ví dụ: bàn 1$/2$.
  15. Street – Vòng đặt cược trong mỗi ván bài, bao gồm pre-flop, flop, turn, river.
  16. Equity – Tỷ lệ chiến thắng trong một ván bài.
  17. Fold Equity – Khả năng % khiến đối thủ bỏ bài.
  18. Balance – Sự cân bằng trong chiến lược đặt cược.

Nội dung ở trên đây hỗ trợ người chơi mới tìm hiểu về các thuật ngữ trong Poker. Mong rằng thông tin này sẽ giúp họ hiểu rõ hơn về cách chơi để có kết quả tốt hơn. Đừng quên theo dõi các bài viết tiếp theo để cập nhật thêm kiến thức liên quan và chúc bạn thành công trong trò chơi!

Tác giả:

Bài viết liên quan

Game slot big blox là một trải nghiệm đầy hấp dẫn trong thế giới của các trò chơi cờ bạc trực tuyến. Với cơ chế đơn giản nhưng không kém…

17/05/2024

Game slot Pirates Charm là một trải nghiệm giải trí hấp dẫn và đầy kích thích trong thế giới của các sòng bạc trực tuyến. Người chơi sẽ bước vào…

17/05/2024

Game slot john hunter và những vị thần mayan là một trong những trò chơi phổ biến nhất trong thế giới của các sòng bạc trực tuyến và truyền thống….

17/05/2024